Có 2 kết quả:

大显身手 dà xiǎn shēn shǒu ㄉㄚˋ ㄒㄧㄢˇ ㄕㄣ ㄕㄡˇ大顯身手 dà xiǎn shēn shǒu ㄉㄚˋ ㄒㄧㄢˇ ㄕㄣ ㄕㄡˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(idiom) fully displaying one's capabilities

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(idiom) fully displaying one's capabilities

Bình luận 0