Có 2 kết quả:
大显身手 dà xiǎn shēn shǒu ㄉㄚˋ ㄒㄧㄢˇ ㄕㄣ ㄕㄡˇ • 大顯身手 dà xiǎn shēn shǒu ㄉㄚˋ ㄒㄧㄢˇ ㄕㄣ ㄕㄡˇ
dà xiǎn shēn shǒu ㄉㄚˋ ㄒㄧㄢˇ ㄕㄣ ㄕㄡˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(idiom) fully displaying one's capabilities
Bình luận 0
dà xiǎn shēn shǒu ㄉㄚˋ ㄒㄧㄢˇ ㄕㄣ ㄕㄡˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(idiom) fully displaying one's capabilities
Bình luận 0